Characters remaining: 500/500
Translation

sang trọng

Academic
Friendly

Từ "sang trọng" trong tiếng Việt có nghĩathể hiện sự giàu có, lịch sự tinh tế. thường được dùng để mô tả những thứ giá trị cao, được thiết kế đẹp mắt mang lại cảm giác đẳng cấp. Từ này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực như thời trang, nội thất, ẩm thực, sự kiện, nhiều hơn nữa.

dụ sử dụng:
  1. Trong thời trang:

    • "Chiếc váy này rất sang trọng, được làm từ vải lụa cao cấp."
    • (Câu này có nghĩachiếc váy rất đẹp đắt tiền, thể hiện sự phong cách đẳng cấp.)
  2. Trong nội thất:

    • "Căn phòng này được trang trí sang trọng với đồ nội thất gỗ tự nhiên."
    • (Câu này miêu tả một không gian sống được trang trí với những món đồ đẹp chất lượng cao.)
  3. Trong sự kiện:

    • "Bữa tiệc cưới của họ rất sang trọng, với nhiều món ăn ngon không gian đẹp."
    • (Câu này ám chỉ rằng bữa tiệc cưới được tổ chức một cách hoành tráng tinh tế.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Sang trọng về mặt dịch vụ:

    • "Khách sạn này nổi tiếng với dịch vụ sang trọng chuyên nghiệp."
    • (Nghĩa là khách sạn cung cấp dịch vụ rất tốt, làm cho khách hàng cảm thấy được chăm sóc thoải mái.)
  • Sang trọng trong lối sống:

    • " ấy sống một cuộc sống sang trọng với nhiều chuyến du lịch đến các địa điểm nổi tiếng."
    • (Câu này có nghĩa ấy phong cách sống xa hoa, thường xuyên đi du lịch đến những nơi đắt đỏ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Sang: Đây một phần của từ "sang trọng", có nghĩađẹp, nổi bật hoặc xuất sắc.
  • Trọng: Có nghĩaquan trọng, giá trị cao.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đẳng cấp: Cũng có nghĩa tương tự với "sang trọng", thường dùng để chỉ sự cao quý giá trị.

    • dụ: " ấy phong cách đẳng cấp."
  • Quý phái: Thể hiện sự thanh lịch, tinh tế sang trọng.

    • dụ: "Chiếc nhẫn này thật quý phái."
Từ liên quan:
  • Xa hoa: Thể hiện sự phong phú, nhiều của cải, thường dùng để mô tả một cuộc sống hào nhoáng.

    • dụ: "Họ sống trong một biệt thự xa hoa."
  • Lịch sự: Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng "lịch sự" cũng có thể được coi một phần của sự "sang trọng".

  1. Giàu có lịch sự

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sang trọng"