Từ "sang trọng" trong tiếng Việt có nghĩa là thể hiện sự giàu có, lịch sự và tinh tế. Nó thường được dùng để mô tả những thứ có giá trị cao, được thiết kế đẹp mắt và mang lại cảm giác đẳng cấp. Từ này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực như thời trang, nội thất, ẩm thực, sự kiện, và nhiều hơn nữa.
Ví dụ sử dụng:
"Chiếc váy này rất sang trọng, nó được làm từ vải lụa cao cấp."
(Câu này có nghĩa là chiếc váy rất đẹp và đắt tiền, thể hiện sự phong cách và đẳng cấp.)
"Bữa tiệc cưới của họ rất sang trọng, với nhiều món ăn ngon và không gian đẹp."
(Câu này ám chỉ rằng bữa tiệc cưới được tổ chức một cách hoành tráng và tinh tế.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Sang trọng về mặt dịch vụ:
"Khách sạn này nổi tiếng với dịch vụ sang trọng và chuyên nghiệp."
(Nghĩa là khách sạn cung cấp dịch vụ rất tốt, làm cho khách hàng cảm thấy được chăm sóc và thoải mái.)
Sang trọng trong lối sống:
"Cô ấy sống một cuộc sống sang trọng với nhiều chuyến du lịch đến các địa điểm nổi tiếng."
(Câu này có nghĩa là cô ấy có phong cách sống xa hoa, thường xuyên đi du lịch đến những nơi đắt đỏ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Sang: Đây là một phần của từ "sang trọng", có nghĩa là đẹp, nổi bật hoặc xuất sắc.
Trọng: Có nghĩa là quan trọng, có giá trị cao.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Đẳng cấp: Cũng có nghĩa tương tự với "sang trọng", thường dùng để chỉ sự cao quý và giá trị.
Quý phái: Thể hiện sự thanh lịch, tinh tế và sang trọng.
Từ liên quan:
Xa hoa: Thể hiện sự phong phú, nhiều của cải, thường dùng để mô tả một cuộc sống hào nhoáng.
Lịch sự: Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng "lịch sự" cũng có thể được coi là một phần của sự "sang trọng".